Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 龛岩

Pinyin: kān yán

Meanings: Hang đá nhỏ dùng để thờ cúng hoặc trưng bày tượng Phật., A small rock cave used for worship or displaying Buddha statues., ①底部凹陷的岩石,样子象佛龛。龛,供佛像或神像的小阁子。[例]皆有植土龛岩,亦此类耳。——宋·沈括《梦溪笔谈》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 合, 龙, 山, 石

Chinese meaning: ①底部凹陷的岩石,样子象佛龛。龛,供佛像或神像的小阁子。[例]皆有植土龛岩,亦此类耳。——宋·沈括《梦溪笔谈》。

Grammar: Danh từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tôn giáo và văn hóa Phật giáo.

Example: 这座寺庙里的龛岩里供奉着古老的佛像。

Example pinyin: zhè zuò sì miào lǐ de kān yán lǐ gòng fèng zhe gǔ lǎo de fó xiàng 。

Tiếng Việt: Trong hang đá nhỏ của ngôi chùa này có thờ một bức tượng Phật cổ.

龛岩
kān yán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hang đá nhỏ dùng để thờ cúng hoặc trưng bày tượng Phật.

A small rock cave used for worship or displaying Buddha statues.

底部凹陷的岩石,样子象佛龛。龛,供佛像或神像的小阁子。皆有植土龛岩,亦此类耳。——宋·沈括《梦溪笔谈》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

龛岩 (kān yán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung