Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 龚行天罚
Pinyin: gōng xíng tiān fá
Meanings: Executing the harshest punishment from heaven, implying the enforcement of justice with strictness., Thi hành hình phạt nghiêm khắc nhất từ trời, ám chỉ việc thực thi công lý với sự nghiêm minh., 奉天之命进行惩罚。[出处]东汉·班固《汉书·叙传下》“皇矣汉祖,龚行天罚,赫赫明明。”[例]手握牙璋,~。——清·陈康祺《燕下乡脞录》第二卷。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 共, 龙, 亍, 彳, 一, 大, 刂, 罒, 讠
Chinese meaning: 奉天之命进行惩罚。[出处]东汉·班固《汉书·叙传下》“皇矣汉祖,龚行天罚,赫赫明明。”[例]手握牙璋,~。——清·陈康祺《燕下乡脞录》第二卷。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả sự nghiêm khắc trong việc thực thi pháp luật.
Example: 法官龚行天罚,对犯罪分子毫不留情。
Example pinyin: fǎ guān gōng xíng tiān fá , duì fàn zuì fēn zǐ háo bù liú qíng 。
Tiếng Việt: Thẩm phán thi hành hình phạt nghiêm minh, không khoan nhượng đối với tội phạm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thi hành hình phạt nghiêm khắc nhất từ trời, ám chỉ việc thực thi công lý với sự nghiêm minh.
Nghĩa phụ
English
Executing the harshest punishment from heaven, implying the enforcement of justice with strictness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奉天之命进行惩罚。[出处]东汉·班固《汉书·叙传下》“皇矣汉祖,龚行天罚,赫赫明明。”[例]手握牙璋,~。——清·陈康祺《燕下乡脞录》第二卷。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế