Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 龙鬼蛇神

Pinyin: lóng guǐ shé shén

Meanings: Chỉ các loại yêu ma quỷ quái, ám chỉ những kẻ xấu xa hoặc không đáng tin cậy., Refers to various kinds of ghosts and deities, implying wicked or untrustworthy people., 比喻奇诡怪僻。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 丿, 尤, 儿, 厶, 甶, 它, 虫, 申, 礻

Chinese meaning: 比喻奇诡怪僻。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng với nghĩa tiêu cực để miêu tả những kẻ gây hại.

Example: 社会上有许多龙鬼蛇神,我们应该小心提防。

Example pinyin: shè huì shàng yǒu xǔ duō lóng guǐ shé shén , wǒ men yīng gāi xiǎo xīn dī fáng 。

Tiếng Việt: Trong xã hội có rất nhiều kẻ xấu xa, chúng ta cần cẩn thận đề phòng.

龙鬼蛇神
lóng guǐ shé shén
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chỉ các loại yêu ma quỷ quái, ám chỉ những kẻ xấu xa hoặc không đáng tin cậy.

Refers to various kinds of ghosts and deities, implying wicked or untrustworthy people.

比喻奇诡怪僻。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...