Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 龙飞

Pinyin: lóng fēi

Meanings: Rồng bay lên, biểu tượng của việc thăng tiến, phát đạt nhanh chóng., The flight of the dragon symbolizing rapid promotion or success., ①旧时比喻升官提职。[例]吾兄既凤翔,王子亦龙飞。——傅咸《赠何劭王济》。

Part of speech: động từ

Stroke count: 8

Radicals: 丿, 尤, 飞

Chinese meaning: ①旧时比喻升官提职。[例]吾兄既凤翔,王子亦龙飞。——傅咸《赠何劭王济》。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả sự thăng tiến mạnh mẽ trong cuộc sống hoặc sự nghiệp.

Example: 今年他事业龙飞,非常成功。

Example pinyin: jīn nián tā shì yè lóng fēi , fēi cháng chéng gōng 。

Tiếng Việt: Năm nay sự nghiệp của anh ấy phát triển rất thành công.

龙飞
lóng fēi
động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rồng bay lên, biểu tượng của việc thăng tiến, phát đạt nhanh chóng.

The flight of the dragon symbolizing rapid promotion or success.

旧时比喻升官提职。吾兄既凤翔,王子亦龙飞。——傅咸《赠何劭王济》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

龙飞 (lóng fēi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung