Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 龙门

Pinyin: lóng mén

Meanings: Cổng rồng, tượng trưng cho thành công qua một thử thách lớn (như thi đỗ)., Dragon Gate, symbolizing success after overcoming a great challenge (such as passing an exam)., ①楚国都城郢城(现在在湖北省江陵县西北)的东门。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 丿, 尤, 门

Chinese meaning: ①楚国都城郢城(现在在湖北省江陵县西北)的东门。

Grammar: Danh từ thường được sử dụng trong những ngữ cảnh mang tính biểu tượng cho sự thành công.

Example: 他终于跳过了龙门,考上了理想的大学。

Example pinyin: tā zhōng yú tiào guò le lóng mén , kǎo shàng le lǐ xiǎng de dà xué 。

Tiếng Việt: Anh ấy cuối cùng đã vượt qua cổng rồng, thi đậu vào đại học mơ ước.

龙门
lóng mén
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cổng rồng, tượng trưng cho thành công qua một thử thách lớn (như thi đỗ).

Dragon Gate, symbolizing success after overcoming a great challenge (such as passing an exam).

楚国都城郢城(现在在湖北省江陵县西北)的东门

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

龙门 (lóng mén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung