Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 龙蹲虎踞

Pinyin: lóng dūn hǔ jù

Meanings: Dragon sitting and tiger crouching, describing a solid and majestic terrain., Rồng ngồi hổ phục, miêu tả địa thế vững chãi và uy nghiêm., 犹言龙盘虎踞∶像盘绕的龙,蹲伏的虎。特指南京。亦形容地势雄伟险要。[出处]宋·丁开《建业》诗“龙蹲虎踞江山大,马去牛来社稷空。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 47

Radicals: 丿, 尤, 尊, 𧾷, 几, 虍, 居

Chinese meaning: 犹言龙盘虎踞∶像盘绕的龙,蹲伏的虎。特指南京。亦形容地势雄伟险要。[出处]宋·丁开《建业》诗“龙蹲虎踞江山大,马去牛来社稷空。”

Grammar: Thành ngữ này thường dùng trong văn cảnh miêu tả địa hình hoặc vị trí chiến lược.

Example: 这地方龙蹲虎踞,易守难攻。

Example pinyin: zhè dì fāng lóng dūn hǔ jù , yì shǒu nán gōng 。

Tiếng Việt: Nơi này có địa thế vững chắc như rồng ngồi hổ phục, dễ giữ khó công.

龙蹲虎踞
lóng dūn hǔ jù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rồng ngồi hổ phục, miêu tả địa thế vững chãi và uy nghiêm.

Dragon sitting and tiger crouching, describing a solid and majestic terrain.

犹言龙盘虎踞∶像盘绕的龙,蹲伏的虎。特指南京。亦形容地势雄伟险要。[出处]宋·丁开《建业》诗“龙蹲虎踞江山大,马去牛来社稷空。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...