Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 龙踚虎卧

Pinyin: lóng cún hǔ wò

Meanings: Rồng cuộn hổ ngồi, chỉ địa thế hiểm trở hoặc tư thế oai vệ., Coiled dragon and crouching tiger, indicating a perilous terrain or majestic posture., 犹言龙蟠虎踞。比喻山势逶迤起伏。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 丿, 尤, 几, 虍, 卜, 臣

Chinese meaning: 犹言龙蟠虎踞。比喻山势逶迤起伏。

Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả địa hình hoặc tình huống mang tầm quan trọng chiến lược.

Example: 这座山峰龙踚虎卧,形势险要。

Example pinyin: zhè zuò shān fēng lóng lún hǔ wò , xíng shì xiǎn yào 。

Tiếng Việt: Đỉnh núi này có hình dáng như rồng cuộn hổ ngồi, địa thế rất hiểm trở.

龙踚虎卧
lóng cún hǔ wò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rồng cuộn hổ ngồi, chỉ địa thế hiểm trở hoặc tư thế oai vệ.

Coiled dragon and crouching tiger, indicating a perilous terrain or majestic posture.

犹言龙蟠虎踞。比喻山势逶迤起伏。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...