Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 龙跳虎卧

Pinyin: lóng tiào hǔ wò

Meanings: Rồng nhảy hổ nằm (miêu tả tư thế oai vệ đầy quyền lực và khí thế)., Leaping dragon, lying tiger (depicts a majestic posture full of power and presence)., 比喻文笔、书法纵逸雄劲。[出处]南朝·梁·袁昂《古今书评》“萧思话书走墨连绵,字势屈强若龙跳天门,虎卧凤阁。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 34

Radicals: 丿, 尤, 兆, 𧾷, 几, 虍, 卜, 臣

Chinese meaning: 比喻文笔、书法纵逸雄劲。[出处]南朝·梁·袁昂《古今书评》“萧思话书走墨连绵,字势屈强若龙跳天门,虎卧凤阁。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng để miêu tả phong thái của một người có quyền lực hoặc địa vị cao cả. Không tách rời từng phần.

Example: 将军骑在马上,宛如龙跳虎卧。

Example pinyin: jiāng jūn qí zài mǎ shàng , wǎn rú lóng tiào hǔ wò 。

Tiếng Việt: Vị tướng cưỡi trên ngựa, trông như rồng nhảy hổ nằm.

龙跳虎卧
lóng tiào hǔ wò
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rồng nhảy hổ nằm (miêu tả tư thế oai vệ đầy quyền lực và khí thế).

Leaping dragon, lying tiger (depicts a majestic posture full of power and presence).

比喻文笔、书法纵逸雄劲。[出处]南朝·梁·袁昂《古今书评》“萧思话书走墨连绵,字势屈强若龙跳天门,虎卧凤阁。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

龙跳虎卧 (lóng tiào hǔ wò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung