Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 龙跳虎伏
Pinyin: lóng tiào hǔ fú
Meanings: Leaping dragon, crouching tiger (used to describe a powerful and fearsome aura)., Rồng nhảy hổ nằm (dùng để miêu tả khí thế mạnh mẽ và uy lực đáng sợ)., 犹言龙腾虎卧。比喻笔势。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 丿, 尤, 兆, 𧾷, 几, 虍, 亻, 犬
Chinese meaning: 犹言龙腾虎卧。比喻笔势。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, hay được dùng trong ngữ cảnh thể hiện sức mạnh vượt trội hoặc khí thế áp đảo của người hoặc địa hình.
Example: 他站在那里,犹如龙跳虎伏。
Example pinyin: tā zhàn zài nà lǐ , yóu rú lóng tiào hǔ fú 。
Tiếng Việt: Anh ấy đứng đó, giống như rồng nhảy hổ nằm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rồng nhảy hổ nằm (dùng để miêu tả khí thế mạnh mẽ và uy lực đáng sợ).
Nghĩa phụ
English
Leaping dragon, crouching tiger (used to describe a powerful and fearsome aura).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言龙腾虎卧。比喻笔势。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế