Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 龙跃鸿矫
Pinyin: lóng yuè hóng jiǎo
Meanings: Leaping dragon, soaring bird (used to describe vigorous and agile movements)., Rồng nhảy chim bay (dùng để miêu tả hành động mạnh mẽ và nhanh nhẹn)., 比喻高举远逝。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 丿, 尤, 夭, 𧾷, 江, 鸟, 乔, 矢
Chinese meaning: 比喻高举远逝。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được dùng để miêu tả kỹ năng hoặc hành động dứt khoát, mạnh mẽ. Cấu trúc thường không thay đổi.
Example: 他身手敏捷,真如龙跃鸿矫。
Example pinyin: tā shēn shǒu mǐn jié , zhēn rú lóng yuè hóng jiǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhanh nhẹn, đúng như rồng nhảy chim bay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rồng nhảy chim bay (dùng để miêu tả hành động mạnh mẽ và nhanh nhẹn).
Nghĩa phụ
English
Leaping dragon, soaring bird (used to describe vigorous and agile movements).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻高举远逝。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế