Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 龙蟠
Pinyin: lóng pán
Meanings: Dragon coiled (used to describe a treacherous and powerful terrain resembling a coiled dragon)., Rồng cuộn mình (thường dùng để chỉ địa thế hiểm trở, mạnh mẽ như rồng cuộn)., ①龙蟠里,在现在南京市清凉山下。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 丿, 尤, 番, 虫
Chinese meaning: ①龙蟠里,在现在南京市清凉山下。
Grammar: Thường được sử dụng trong văn cảnh mô tả địa hình hoặc hình dạng có liên quan đến sự uy nghiêm và mạnh mẽ. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các cụm từ khác.
Example: 这座山的形状像龙蟠一样。
Example pinyin: zhè zuò shān de xíng zhuàng xiàng lóng pán yí yàng 。
Tiếng Việt: Hình dáng của ngọn núi này giống như rồng cuộn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rồng cuộn mình (thường dùng để chỉ địa thế hiểm trở, mạnh mẽ như rồng cuộn).
Nghĩa phụ
English
Dragon coiled (used to describe a treacherous and powerful terrain resembling a coiled dragon).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
龙蟠里,在现在南京市清凉山下
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!