Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 龙蟠凤逸

Pinyin: lóng pán fèng yì

Meanings: Rồng cuộn phượng lượn (miêu tả những nhân vật tài giỏi không chịu khuất phục hay bị ràng buộc)., Coiled dragon, roaming phoenix (describes talented individuals who refuse to be subdued or constrained)., 如龙盘曲,如凤深藏。比喻有才能而没有人赏识。[出处]唐·李白《与韩刑州书》“所以龙蟠凤逸之士,皆欲收名定价于君侯。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 丿, 尤, 番, 虫, 几, 又, 兔, 辶

Chinese meaning: 如龙盘曲,如凤深藏。比喻有才能而没有人赏识。[出处]唐·李白《与韩刑州书》“所以龙蟠凤逸之士,皆欲收名定价于君侯。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh vào ý nghĩa độc lập và tự do của cá nhân. Thường dùng trong ngữ cảnh ca ngợi tài năng và cá tính phi thường.

Example: 这位诗人性格独立,如龙蟠凤逸。

Example pinyin: zhè wèi shī rén xìng gé dú lì , rú lóng pán fèng yì 。

Tiếng Việt: Nhà thơ này có tính cách độc lập, giống như rồng cuộn phượng lượn.

龙蟠凤逸
lóng pán fèng yì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rồng cuộn phượng lượn (miêu tả những nhân vật tài giỏi không chịu khuất phục hay bị ràng buộc).

Coiled dragon, roaming phoenix (describes talented individuals who refuse to be subdued or constrained).

如龙盘曲,如凤深藏。比喻有才能而没有人赏识。[出处]唐·李白《与韩刑州书》“所以龙蟠凤逸之士,皆欲收名定价于君侯。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...