Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 龙蟠凤翥

Pinyin: lóng pán fèng zhù

Meanings: Rồng cuộn phượng bay (dùng để miêu tả tài năng xuất chúng và khí chất cao quý)., Dragon coiled, phoenix flying (used to describe extraordinary talent and noble character)., 指贤者遁世归隐。[出处]宋·苏轼《水龙吟》“词古来云海茫茫,道山绛阙知何处?人间自有,赤城居士,龙蟠凤翥。清净无为,坐忘遗照,八篇奇语。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 丿, 尤, 番, 虫, 几, 又, 羽, 者

Chinese meaning: 指贤者遁世归隐。[出处]宋·苏轼《水龙吟》“词古来云海茫茫,道山绛阙知何处?人间自有,赤城居士,龙蟠凤翥。清净无为,坐忘遗照,八篇奇语。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để khen ngợi phẩm chất hoặc tài năng đặc biệt của con người. Không tách rời từng phần.

Example: 他的才华真是龙蟠凤翥。

Example pinyin: tā de cái huá zhēn shì lóng pán fèng zhù 。

Tiếng Việt: Tài năng của anh ấy thật sự là rồng cuộn phượng bay.

龙蟠凤翥
lóng pán fèng zhù
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rồng cuộn phượng bay (dùng để miêu tả tài năng xuất chúng và khí chất cao quý).

Dragon coiled, phoenix flying (used to describe extraordinary talent and noble character).

指贤者遁世归隐。[出处]宋·苏轼《水龙吟》“词古来云海茫茫,道山绛阙知何处?人间自有,赤城居士,龙蟠凤翥。清净无为,坐忘遗照,八篇奇语。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

龙蟠凤翥 (lóng pán fèng zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung