Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 龙蛇飞舞
Pinyin: lóng shé fēi wǔ
Meanings: Like dragons flying and snakes dancing, referring to flexible and graceful handwriting., Giống như rồng bay rắn múa, ám chỉ chữ viết uốn lượn và linh hoạt., 形容书法笔势遒劲生动。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第八十八回“闺臣听了,把神凝了一凝,只得打起精神,举起笔来,刷、刷、刷如龙蛇飞舞一般,一连写了几句。”[例]只记得纸上~,笔势很好看的。(冰心《往事·六一姊》)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 丿, 尤, 它, 虫, 飞, 一, 卌, 舛, 𠂉
Chinese meaning: 形容书法笔势遒劲生动。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第八十八回“闺臣听了,把神凝了一凝,只得打起精神,举起笔来,刷、刷、刷如龙蛇飞舞一般,一连写了几句。”[例]只记得纸上~,笔势很好看的。(冰心《往事·六一姊》)。
Grammar: Thành ngữ này cũng liên quan đến nghệ thuật viết chữ đẹp, nhấn mạnh vào sự mềm mại và linh hoạt.
Example: 那书法家的作品看起来有龙蛇飞舞的感觉。
Example pinyin: nà shū fǎ jiā de zuò pǐn kàn qǐ lái yǒu lóng shé fēi wǔ de gǎn jué 。
Tiếng Việt: Tác phẩm của nhà thư pháp kia nhìn như có cảm giác rồng bay rắn múa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giống như rồng bay rắn múa, ám chỉ chữ viết uốn lượn và linh hoạt.
Nghĩa phụ
English
Like dragons flying and snakes dancing, referring to flexible and graceful handwriting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容书法笔势遒劲生动。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第八十八回“闺臣听了,把神凝了一凝,只得打起精神,举起笔来,刷、刷、刷如龙蛇飞舞一般,一连写了几句。”[例]只记得纸上~,笔势很好看的。(冰心《往事·六一姊》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế