Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 龙蛇飞动
Pinyin: lóng shé fēi dòng
Meanings: Chữ viết hoặc đường nét giống như rồng bay rắn chạy, ám chỉ chữ viết đẹp và mạnh mẽ., Calligraphy that looks as if dragons are flying and snakes slithering, referring to beautiful and powerful handwriting., 仿佛龙飞腾,蛇游动。形容书法气势奔放,笔力劲健。[出处]宋·苏轼《西江月·平山堂》“词十年不见老仙翁,壁上龙蛇飞动。”[例]道士卷起袍口,磨得墨浓,蘸得笔饱,在照壁上~,挥下碗口大小的二十八字。——清·陈忱《水浒后传》第三十七回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 丿, 尤, 它, 虫, 飞, 云, 力
Chinese meaning: 仿佛龙飞腾,蛇游动。形容书法气势奔放,笔力劲健。[出处]宋·苏轼《西江月·平山堂》“词十年不见老仙翁,壁上龙蛇飞动。”[例]道士卷起袍口,磨得墨浓,蘸得笔饱,在照壁上~,挥下碗口大小的二十八字。——清·陈忱《水浒后传》第三十七回。
Grammar: Thành ngữ này chủ yếu dùng để ca ngợi kỹ năng viết chữ tuyệt vời.
Example: 他的书法真是龙蛇飞动。
Example pinyin: tā de shū fǎ zhēn shì lóng shé fēi dòng 。
Tiếng Việt: Chữ viết của anh ấy thật sự mạnh mẽ và đẹp như rồng bay rắn chạy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chữ viết hoặc đường nét giống như rồng bay rắn chạy, ám chỉ chữ viết đẹp và mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
Calligraphy that looks as if dragons are flying and snakes slithering, referring to beautiful and powerful handwriting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仿佛龙飞腾,蛇游动。形容书法气势奔放,笔力劲健。[出处]宋·苏轼《西江月·平山堂》“词十年不见老仙翁,壁上龙蛇飞动。”[例]道士卷起袍口,磨得墨浓,蘸得笔饱,在照壁上~,挥下碗口大小的二十八字。——清·陈忱《水浒后传》第三十七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế