Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 龙虎
Pinyin: lóng hǔ
Meanings: Rồng và hổ, tượng trưng cho sức mạnh và quyền lực., Dragon and tiger, symbolizing strength and power., ①形容皇帝的气派。*②比喻英雄豪杰。[例]皆为龙虎。——《史记·项羽本纪》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 丿, 尤, 几, 虍
Chinese meaning: ①形容皇帝的气派。*②比喻英雄豪杰。[例]皆为龙虎。——《史记·项羽本纪》。
Grammar: Danh từ ghép, thường được sử dụng để biểu thị sự mạnh mẽ hoặc quyền lực.
Example: 这幅画上的龙虎栩栩如生。
Example pinyin: zhè fú huà shàng de lóng hǔ xǔ xǔ rú shēng 。
Tiếng Việt: Rồng và hổ trên bức tranh này trông rất sống động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rồng và hổ, tượng trưng cho sức mạnh và quyền lực.
Nghĩa phụ
English
Dragon and tiger, symbolizing strength and power.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容皇帝的气派
比喻英雄豪杰。皆为龙虎。——《史记·项羽本纪》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!