Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 龙舟
Pinyin: lóng zhōu
Meanings: Thuyền rồng (loại thuyền truyền thống của Trung Quốc, thường dùng trong lễ hội đua thuyền)., Dragon boat (a traditional Chinese boat, often used in dragon boat racing festivals)., ①狭长的龙形舟船,多人同时划动数浆,用作竞渡比赛。[例]赛龙舟。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 丿, 尤, 舟
Chinese meaning: ①狭长的龙形舟船,多人同时划动数浆,用作竞渡比赛。[例]赛龙舟。
Grammar: Là danh từ chỉ một loại phương tiện đặc biệt, thường xuất hiện trong các câu liên quan đến lễ hội.
Example: 每年端午节,人们都会举行龙舟比赛。
Example pinyin: měi nián duān wǔ jié , rén men dōu huì jǔ xíng lóng zhōu bǐ sài 。
Tiếng Việt: Mỗi năm vào Tết Đoan Ngọ, người ta thường tổ chức cuộc thi đua thuyền rồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuyền rồng (loại thuyền truyền thống của Trung Quốc, thường dùng trong lễ hội đua thuyền).
Nghĩa phụ
English
Dragon boat (a traditional Chinese boat, often used in dragon boat racing festivals).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
狭长的龙形舟船,多人同时划动数浆,用作竞渡比赛。赛龙舟
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!