Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 龙胆

Pinyin: lóng dǎn

Meanings: Long đởm - một loại cây thuốc quý trong y học cổ truyền Trung Quốc., Gentiana – a precious medicinal plant in traditional Chinese medicine., 原形容山势的蜿蜒雄壮,后也形容书法笔势有力,灵活舒展。同龙翔凤舞”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 丿, 尤, 旦, 月

Chinese meaning: 原形容山势的蜿蜒雄壮,后也形容书法笔势有力,灵活舒展。同龙翔凤舞”。

Grammar: Là danh từ chỉ tên một loại thảo dược, thường xuất hiện trong các bài thuốc Đông y.

Example: 龙胆草可以用来清热解毒。

Example pinyin: lóng dǎn cǎo kě yǐ yòng lái qīng rè jiě dú 。

Tiếng Việt: Cây long đởm có thể dùng để thanh nhiệt giải độc.

龙胆
lóng dǎn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Long đởm - một loại cây thuốc quý trong y học cổ truyền Trung Quốc.

Gentiana – a precious medicinal plant in traditional Chinese medicine.

原形容山势的蜿蜒雄壮,后也形容书法笔势有力,灵活舒展。同龙翔凤舞”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

龙胆 (lóng dǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung