Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 龙章麟角
Pinyin: lóng zhāng lín jiǎo
Meanings: Chỉ sự quý hiếm, xuất chúng., Refers to rare and exceptional things or talents., 比喻珍希,不凡。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 46
Radicals: 丿, 尤, 早, 立, 粦, 鹿, 角
Chinese meaning: 比喻珍希,不凡。
Grammar: Thường dùng trong văn chương hoặc lời khen ngợi để chỉ giá trị nghệ thuật hoặc tài năng vượt trội.
Example: 这位画家的作品被誉为龙章麟角。
Example pinyin: zhè wèi huà jiā de zuò pǐn bèi yù wéi lóng zhāng lín jiǎo 。
Tiếng Việt: Tác phẩm của họa sĩ này được ca ngợi là độc đáo và hiếm có.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự quý hiếm, xuất chúng.
Nghĩa phụ
English
Refers to rare and exceptional things or talents.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻珍希,不凡。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế