Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 龙章凤函
Pinyin: lóng zhāng fèng hán
Meanings: Refers to precious and beautiful letters or documents, like writings of dragons and phoenixes., Chỉ thư tín hoặc tài liệu quý giá, đẹp đẽ như văn chương của rồng và phượng hoàng., 比喻文采炳焕。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 28
Radicals: 丿, 尤, 早, 立, 几, 又, 丷, 了, 八, 凵
Chinese meaning: 比喻文采炳焕。
Grammar: Thường dùng để ca ngợi các tác phẩm văn chương hoặc thư từ đặc biệt. Có thể đứng độc lập hoặc theo sau động từ '是' (là).
Example: 这封信堪称龙章凤函。
Example pinyin: zhè fēng xìn kān chēng lóng zhāng fèng hán 。
Tiếng Việt: Bức thư này xứng đáng được gọi là thư tín quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ thư tín hoặc tài liệu quý giá, đẹp đẽ như văn chương của rồng và phượng hoàng.
Nghĩa phụ
English
Refers to precious and beautiful letters or documents, like writings of dragons and phoenixes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻文采炳焕。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế