Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 龙神马壮
Pinyin: lóng shén mǎ zhuàng
Meanings: Used to describe vitality and strong spirit, like a powerful dragon and horse., Dùng để miêu tả sức khỏe, tinh thần dồi dào, có khí thế mạnh mẽ như rồng và ngựa., 谓像骏马一样的有精神。[出处]欧阳山《苦斗》“四六那时候,一个个青年人都是龙神马壮,气吞牛斗,争论起世界国家大事来,都是口若悬河,当当不断,慷慨激昂,谁也不让谁。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 丿, 尤, 申, 礻, 一, 丬, 士
Chinese meaning: 谓像骏马一样的有精神。[出处]欧阳山《苦斗》“四六那时候,一个个青年人都是龙神马壮,气吞牛斗,争论起世界国家大事来,都是口若悬河,当当不断,慷慨激昂,谁也不让谁。”
Grammar: Thường dùng trong miêu tả con người, đặc biệt là những người trẻ tuổi, khỏe mạnh. Đứng sau động từ hoặc làm chủ ngữ.
Example: 小伙子龙神马壮,充满活力。
Example pinyin: xiǎo huǒ zǐ lóng shén mǎ zhuàng , chōng mǎn huó lì 。
Tiếng Việt: Chàng trai ấy tràn đầy sức sống, tinh thần mạnh mẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dùng để miêu tả sức khỏe, tinh thần dồi dào, có khí thế mạnh mẽ như rồng và ngựa.
Nghĩa phụ
English
Used to describe vitality and strong spirit, like a powerful dragon and horse.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谓像骏马一样的有精神。[出处]欧阳山《苦斗》“四六那时候,一个个青年人都是龙神马壮,气吞牛斗,争论起世界国家大事来,都是口若悬河,当当不断,慷慨激昂,谁也不让谁。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế