Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 龙眼
Pinyin: lóng yǎn
Meanings: Quả nhãn, còn gọi là long nhãn (loại trái cây ngọt)., Longan fruit, a sweet tropical fruit., ①桂圆,与荔枝相近的一种果实,它由东印度群岛的一种乔木(Euphorialongana)产生。[例]产生龙眼果实的一种乔木。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 丿, 尤, 目, 艮
Chinese meaning: ①桂圆,与荔枝相近的一种果实,它由东印度群岛的一种乔木(Euphorialongana)产生。[例]产生龙眼果实的一种乔木。
Grammar: Là danh từ thông thường, có thể đứng độc lập hoặc đi cùng số từ lượng từ đo đếm như '一颗龙眼' (một quả nhãn).
Example: 我喜欢吃龙眼。
Example pinyin: wǒ xǐ huan chī lóng yǎn 。
Tiếng Việt: Tôi thích ăn long nhãn.

📷 quả nhãn hoặc (Dimocarpus nhãn, nhãn, nhãn, mắt mèo, Lungen, Mắt rồng, 龙眼)
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quả nhãn, còn gọi là long nhãn (loại trái cây ngọt).
Nghĩa phụ
English
Longan fruit, a sweet tropical fruit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
桂圆,与荔枝相近的一种果实,它由东印度群岛的一种乔木(Euphorialongana)产生。产生龙眼果实的一种乔木
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
