Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 龍
Pinyin: lóng
Meanings: Dragon (a mythical creature in Chinese culture), Rồng (linh vật trong văn hóa Trung Hoa), ①均见“龙”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Chinese meaning: ①均见“龙”。
Hán Việt reading: long
Grammar: Là danh từ chỉ một linh vật quan trọng, thường xuất hiện trong các thành ngữ và biểu tượng.
Example: 龙在中国文化中象征着权力和好运。
Example pinyin: lóng zài zhōng guó wén huà zhōng xiàng zhēng zhe quán lì hé hǎo yùn 。
Tiếng Việt: Rồng trong văn hóa Trung Quốc tượng trưng cho quyền lực và may mắn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rồng (linh vật trong văn hóa Trung Hoa)
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
long
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Dragon (a mythical creature in Chinese culture)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
均见“龙”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!