Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: líng

Meanings: Tuổi tác, số năm tồn tại hoặc sống., Age, number of years lived or existed., ①用本义。年龄。[例]通子垂九龄,但觅梨与栗。——陶渊明《责子》。[合]学龄儿童;高龄;龄齿(年龄)。*②年限;年数。[例]暂游越万里,少别数千龄。——鲍照《代升天行》。[合]工龄;党龄;教龄。*③生物学上指某些动植物生长期中划分的阶段。[合]树龄;七叶龄;虫龄。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 令, 齿

Chinese meaning: ①用本义。年龄。[例]通子垂九龄,但觅梨与栗。——陶渊明《责子》。[合]学龄儿童;高龄;龄齿(年龄)。*②年限;年数。[例]暂游越万里,少别数千龄。——鲍照《代升天行》。[合]工龄;党龄;教龄。*③生物学上指某些动植物生长期中划分的阶段。[合]树龄;七叶龄;虫龄。

Hán Việt reading: linh

Grammar: Danh từ, hay đứng sau số đếm hoặc danh từ khác để chỉ độ tuổi.

Example: 这个树的龄已经有500年了。

Example pinyin: zhè ge shù de líng yǐ jīng yǒu 5 0 0 nián le 。

Tiếng Việt: Cây này đã có tuổi đời 500 năm.

líng
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tuổi tác, số năm tồn tại hoặc sống.

linh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Age, number of years lived or existed.

用本义。年龄。通子垂九龄,但觅梨与栗。——陶渊明《责子》。学龄儿童;高龄;龄齿(年龄)

年限;年数。暂游越万里,少别数千龄。——鲍照《代升天行》。工龄;党龄;教龄

生物学上指某些动植物生长期中划分的阶段。树龄;七叶龄;虫龄

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

龄 (líng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung