Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 齿更
Pinyin: chǐ gēng
Meanings: Việc thay răng, thường chỉ quá trình trẻ em thay răng sữa thành răng vĩnh viễn., Tooth replacement, usually referring to the process where children replace their milk teeth with permanent ones., ①即换齿。人到六、七岁时,乳牙(出生六、七月生长之牙)脱落,渐被恒牙所代替,谓之齿更。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 齿, 一, 乂, 日
Chinese meaning: ①即换齿。人到六、七岁时,乳牙(出生六、七月生长之牙)脱落,渐被恒牙所代替,谓之齿更。
Grammar: Danh từ chuyên ngành y học, ít dùng trong đời sống hàng ngày.
Example: 儿童到了六七岁就开始齿更。
Example pinyin: ér tóng dào le liù qī suì jiù kāi shǐ chǐ gèng 。
Tiếng Việt: Trẻ em khi đến 6-7 tuổi bắt đầu quá trình thay răng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc thay răng, thường chỉ quá trình trẻ em thay răng sữa thành răng vĩnh viễn.
Nghĩa phụ
English
Tooth replacement, usually referring to the process where children replace their milk teeth with permanent ones.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
即换齿。人到六、七岁时,乳牙(出生六、七月生长之牙)脱落,渐被恒牙所代替,谓之齿更
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!