Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 齿录

Pinyin: chǐ lù

Meanings: A record of ages, traditionally used in ancient times to document people's ages., Sổ ghi chép về tuổi tác, thường dùng ở thời cổ đại để ghi nhận tuổi của mọi người., ①收录;录用。[例]以臣年小,不及齿录。——《魏书·刘文晔传》。[例]未蒙齿录。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 齿, 彐, 氺

Chinese meaning: ①收录;录用。[例]以臣年小,不及齿录。——《魏书·刘文晔传》。[例]未蒙齿录。

Grammar: Danh từ lịch sử, ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 古人常用齿录来记录年龄。

Example pinyin: gǔ rén cháng yòng chǐ lù lái jì lù nián líng 。

Tiếng Việt: Người xưa thường dùng sổ ghi chép tuổi tác để lưu lại tuổi của mọi người.

齿录 - chǐ lù
齿录
chǐ lù

📷 Biểu tượng vector thư mục nha khoa.

齿录
chǐ lù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sổ ghi chép về tuổi tác, thường dùng ở thời cổ đại để ghi nhận tuổi của mọi người.

A record of ages, traditionally used in ancient times to document people's ages.

收录;录用。以臣年小,不及齿录。——《魏书·刘文晔传》。未蒙齿录

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...