Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 齿如齐贝

Pinyin: chǐ rú qí bèi

Meanings: Răng trắng và đều như những viên ngọc trai sắp hàng, dùng để miêu tả một hàm răng đẹp hoàn hảo., Teeth as white and aligned as rows of pearls, describing a perfectly beautiful set of teeth., 形容牙齿整齐洁白。贝,白色螺壳。[出处]《庄子·盗跖》“唇如激丹,齿如含贝。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 齿, 口, 女, 丨, 丿, 文, 贝

Chinese meaning: 形容牙齿整齐洁白。贝,白色螺壳。[出处]《庄子·盗跖》“唇如激丹,齿如含贝。”

Grammar: Là cách diễn đạt giàu hình ảnh, chủ yếu dùng trong văn học hoặc miêu tả chi tiết ngoại hình.

Example: 她的齿如齐贝,让人羡慕不已。

Example pinyin: tā de chǐ rú qí bèi , ràng rén xiàn mù bù yǐ 。

Tiếng Việt: Hàm răng cô ấy trắng và đều như ngọc trai, khiến người ta ngưỡng mộ không thôi.

齿如齐贝
chǐ rú qí bèi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Răng trắng và đều như những viên ngọc trai sắp hàng, dùng để miêu tả một hàm răng đẹp hoàn hảo.

Teeth as white and aligned as rows of pearls, describing a perfectly beautiful set of teeth.

形容牙齿整齐洁白。贝,白色螺壳。[出处]《庄子·盗跖》“唇如激丹,齿如含贝。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

齿#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...