Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 齿如含贝

Pinyin: chǐ rú hán bèi

Meanings: Răng đẹp như ngọc trai, dùng để miêu tả vẻ đẹp rực rỡ của hàm răng., Teeth as beautiful as pearls, describing dazzlingly beautiful teeth., 形容牙齿整齐洁白。贝,白色螺壳。[出处]《文选·宋玉》“腰如束素,齿如含贝。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 齿, 口, 女, 今, 贝

Chinese meaning: 形容牙齿整齐洁白。贝,白色螺壳。[出处]《文选·宋玉》“腰如束素,齿如含贝。”

Grammar: Thành ngữ này mô tả ngoại hình con người, đặc biệt là vẻ đẹp của răng. Thường xuất hiện trong câu miêu tả vẻ ngoài.

Example: 她笑起来齿如含贝。

Example pinyin: tā xiào qǐ lái chǐ rú hán bèi 。

Tiếng Việt: Cô ấy cười lên có hàm răng đẹp như ngọc trai.

齿如含贝
chǐ rú hán bèi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Răng đẹp như ngọc trai, dùng để miêu tả vẻ đẹp rực rỡ của hàm răng.

Teeth as beautiful as pearls, describing dazzlingly beautiful teeth.

形容牙齿整齐洁白。贝,白色螺壳。[出处]《文选·宋玉》“腰如束素,齿如含贝。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

齿#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

齿如含贝 (chǐ rú hán bèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung