Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 齐眉
Pinyin: qí méi
Meanings: Ngang tầm mắt, ngang hàng với ai đó (cách nói mang ý nghĩa tôn trọng đối phương), At eye level or on par with someone (a respectful way of referring to others)., ①达到人眉毛的高度。来自“举案齐眉”的略语。比喻夫妇相敬如宾。[例]与同浑家王氏,年少齐眉。——《错斩崔宁》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 丨, 丿, 文, 目
Chinese meaning: ①达到人眉毛的高度。来自“举案齐眉”的略语。比喻夫妇相敬如宾。[例]与同浑家王氏,年少齐眉。——《错斩崔宁》。
Grammar: Thường xuất hiện trong thành ngữ hoặc cụm từ mang tính biểu tượng văn hóa truyền thống.
Example: 夫妻二人相敬如宾,举案齐眉。
Example pinyin: fū qī èr rén xiāng jìng rú bīn , jǔ àn qí méi 。
Tiếng Việt: Vợ chồng tôn trọng nhau, tương kính như tân, ‘kê án tề mi’.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngang tầm mắt, ngang hàng với ai đó (cách nói mang ý nghĩa tôn trọng đối phương)
Nghĩa phụ
English
At eye level or on par with someone (a respectful way of referring to others).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
达到人眉毛的高度。来自“举案齐眉”的略语。比喻夫妇相敬如宾。与同浑家王氏,年少齐眉。——《错斩崔宁》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!