Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 齐全

Pinyin: qí quán

Meanings: Đầy đủ, hoàn chỉnh., Complete, full set., ①齐备;周全。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 丨, 丿, 文, 人, 王

Chinese meaning: ①齐备;周全。

Example: 这些工具很齐全。

Example pinyin: zhè xiē gōng jù hěn qí quán 。

Tiếng Việt: Những công cụ này rất đầy đủ.

齐全
qí quán
HSK 5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đầy đủ, hoàn chỉnh.

Complete, full set.

齐备;周全

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...