Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼾声
Pinyin: hān shēng
Meanings: Tiếng ngáy khi ngủ., Snoring sound while sleeping., ①仰鼻。*②鼻折。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 干, 鼻, 士
Chinese meaning: ①仰鼻。*②鼻折。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong câu miêu tả tiếng ồn hoặc hành động ngủ.
Example: 他的鼾声很大,影响了室友休息。
Example pinyin: tā de hān shēng hěn dà , yǐng xiǎng le shì yǒu xiū xi 。
Tiếng Việt: Tiếng ngáy của anh ta rất to, ảnh hưởng đến giấc ngủ của bạn cùng phòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng ngáy khi ngủ.
Nghĩa phụ
English
Snoring sound while sleeping.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
仰鼻
鼻折
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!