Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼻
Pinyin: bí
Meanings: Mũi, Nose, ①嗅觉器官,亦是呼吸的孔道:鼻子。鼻窦。鼻孔。鼻腔。鼻涕。鼻音。鼻烟(由鼻孔吸入的粉末状的烟)。仰人鼻息。嗤之以鼻。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 畀, 自
Chinese meaning: ①嗅觉器官,亦是呼吸的孔道:鼻子。鼻窦。鼻孔。鼻腔。鼻涕。鼻音。鼻烟(由鼻孔吸入的粉末状的烟)。仰人鼻息。嗤之以鼻。
Hán Việt reading: tị
Grammar: Danh từ chỉ bộ phận cơ thể người. Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với từ khác như 鼻子 (bízi).
Example: 他的鼻子很高。
Example pinyin: tā de bí zi hěn gāo 。
Tiếng Việt: Mũi của anh ấy rất cao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mũi
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tị
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Nose
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鼻子。鼻窦。鼻孔。鼻腔。鼻涕。鼻音。鼻烟(由鼻孔吸入的粉末状的烟)。仰人鼻息。嗤之以鼻
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!