Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼻饲

Pinyin: bí sì

Meanings: Việc nuôi dưỡng bằng cách đưa thức ăn qua ống vào mũi., Feeding through a tube inserted into the nose., ①用特制的胃管经鼻腔插至胃并灌入流食,用于不能进食的危重病人。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 畀, 自, 司, 饣

Chinese meaning: ①用特制的胃管经鼻腔插至胃并灌入流食,用于不能进食的危重病人。

Grammar: Động từ khi mô tả hành động, danh từ khi nói về phương pháp.

Example: 病人不能进食,需要鼻饲。

Example pinyin: bìng rén bù néng jìn shí , xū yào bí sì 。

Tiếng Việt: Bệnh nhân không thể ăn uống, cần được nuôi dưỡng qua ống mũi.

鼻饲
bí sì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Việc nuôi dưỡng bằng cách đưa thức ăn qua ống vào mũi.

Feeding through a tube inserted into the nose.

用特制的胃管经鼻腔插至胃并灌入流食,用于不能进食的危重病人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼻饲 (bí sì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung