Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼻音

Pinyin: bí yīn

Meanings: Âm phát ra qua mũi, thường do tắc mũi hoặc giọng nói đặc trưng., Nasal sound, often due to a stuffy nose or distinctive voice., ①发音时软腭下垂,使气流从鼻腔逸出而产生的一种语音。[例]说话时后鼻孔过分地闭合或张开时所产生的音。[例]闭合性鼻音。[例]开放性鼻音。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 畀, 自, 日, 立

Chinese meaning: ①发音时软腭下垂,使气流从鼻腔逸出而产生的一种语音。[例]说话时后鼻孔过分地闭合或张开时所产生的音。[例]闭合性鼻音。[例]开放性鼻音。

Grammar: Danh từ, thường đứng sau các động từ liên quan đến sự phát âm.

Example: 感冒时说话会有鼻音。

Example pinyin: gǎn mào shí shuō huà huì yǒu bí yīn 。

Tiếng Việt: Khi bị cảm cúm, giọng nói thường có âm mũi.

鼻音
bí yīn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Âm phát ra qua mũi, thường do tắc mũi hoặc giọng nói đặc trưng.

Nasal sound, often due to a stuffy nose or distinctive voice.

发音时软腭下垂,使气流从鼻腔逸出而产生的一种语音。说话时后鼻孔过分地闭合或张开时所产生的音。闭合性鼻音。开放性鼻音

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼻音 (bí yīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung