Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼻蹋嘴歪

Pinyin: bí tà zuǐ wāi

Meanings: Biểu cảm méo mó, xấu xí (do tức giận hoặc đau đớn), Distorted expression, ugly appearance (due to anger or pain), ①形容疲累不堪或十分狼狈的样子。[例]这几天我忙得鼻蹋嘴歪!

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 56

Radicals: 畀, 自, 𧾷, 口, 觜, 不, 正

Chinese meaning: ①形容疲累不堪或十分狼狈的样子。[例]这几天我忙得鼻蹋嘴歪!

Grammar: Thành ngữ này mô tả trạng thái biểu cảm tiêu cực, thường là do tức giận hoặc đau đớn quá mức.

Example: 他听到坏消息后,气得鼻蹋嘴歪。

Example pinyin: tā tīng dào huài xiāo xī hòu , qì dé bí tà zuǐ wāi 。

Tiếng Việt: Sau khi nghe tin xấu, anh ấy tức giận đến nỗi biểu cảm khuôn mặt méo mó.

鼻蹋嘴歪
bí tà zuǐ wāi
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biểu cảm méo mó, xấu xí (do tức giận hoặc đau đớn)

Distorted expression, ugly appearance (due to anger or pain)

形容疲累不堪或十分狼狈的样子。这几天我忙得鼻蹋嘴歪!

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼻蹋嘴歪 (bí tà zuǐ wāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung