Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼻翼

Pinyin: bí yì

Meanings: Cánh mũi, Nostril; ala of the nose, ①鼻尖两侧的部分。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 31

Radicals: 畀, 自, 異, 羽

Chinese meaning: ①鼻尖两侧的部分。

Grammar: Từ này chỉ phần bên ngoài của mũi nơi hai lỗ mũi nằm, thường được sử dụng trong miêu tả cảm xúc (ví dụ: sự tức giận hay căng thẳng).

Example: 他的鼻翼因为紧张而扇动。

Example pinyin: tā de bí yì yīn wèi jǐn zhāng ér shān dòng 。

Tiếng Việt: Cánh mũi của anh ấy rung lên vì căng thẳng.

鼻翼
bí yì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cánh mũi

Nostril; ala of the nose

鼻尖两侧的部分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼻翼 (bí yì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung