Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼻笛

Pinyin: bí dí

Meanings: Sáo mũi (nhạc cụ thổi bằng mũi), Nose flute, ①高山族的一种乐器。用竹管制成,由鼻子吹奏。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 25

Radicals: 畀, 自, 由, 竹

Chinese meaning: ①高山族的一种乐器。用竹管制成,由鼻子吹奏。

Grammar: Chỉ một loại nhạc cụ dân gian mà âm thanh được tạo ra khi thổi bằng mũi.

Example: 他在表演中使用了鼻笛。

Example pinyin: tā zài biǎo yǎn zhōng shǐ yòng le bí dí 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã sử dụng sáo mũi trong buổi biểu diễn.

鼻笛
bí dí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáo mũi (nhạc cụ thổi bằng mũi)

Nose flute

高山族的一种乐器。用竹管制成,由鼻子吹奏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼻笛 (bí dí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung