Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼻端出火

Pinyin: bí duān chū huǒ

Meanings: Extremely angry or irate, Rất tức giận, bực tức, 形容意气风发;情绪激昂。[出处]见鼻头出火”。[例]写少时豪侠,有~之概。——苏轼《方山子传》“清·沈德潜评。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 畀, 自, 立, 耑, 凵, 屮, 人, 八

Chinese meaning: 形容意气风发;情绪激昂。[出处]见鼻头出火”。[例]写少时豪侠,有~之概。——苏轼《方山子传》“清·沈德潜评。

Grammar: Thành ngữ này mô tả cơn giận dữ tới mức tưởng chừng như lửa muốn bắn ra khỏi mũi, biểu tượng cho sự tức tối đỉnh điểm.

Example: 看到孩子惹祸,父亲气得鼻端出火。

Example pinyin: kàn dào hái zi rě huò , fù qīn qì dé bí duān chū huǒ 。

Tiếng Việt: Thấy con gây chuyện, người cha tức giận đến mức bực tức không nguôi.

鼻端出火
bí duān chū huǒ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất tức giận, bực tức

Extremely angry or irate

形容意气风发;情绪激昂。[出处]见鼻头出火”。[例]写少时豪侠,有~之概。——苏轼《方山子传》“清·沈德潜评。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼻端出火 (bí duān chū huǒ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung