Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼻窦

Pinyin: bí dòu

Meanings: Sinus, Xoang mũi, ①鼻腔周围的含气空腔。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 畀, 自, 卖, 穴

Chinese meaning: ①鼻腔周围的含气空腔。

Grammar: Chỉ các khoang rỗng nằm trong xương mặt, kết nối với mũi, thường hay bị viêm nhiễm.

Example: 他患有严重的鼻窦炎。

Example pinyin: tā huàn yǒu yán zhòng de bí dòu yán 。

Tiếng Việt: Anh ấy mắc bệnh viêm xoang nghiêm trọng.

鼻窦
bí dòu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xoang mũi

Sinus

鼻腔周围的含气空腔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼻窦 (bí dòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung