Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼻祖
Pinyin: bí zǔ
Meanings: Founder, originator, Tổ sư, người sáng lập, ①始祖,比喻创始人。[例]有周氏之蝉嫣兮,或鼻祖于汾隅。——《汉书·扬雄传》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 畀, 自, 且, 礻
Chinese meaning: ①始祖,比喻创始人。[例]有周氏之蝉嫣兮,或鼻祖于汾隅。——《汉书·扬雄传》。
Grammar: Dùng để chỉ người tiên phong hoặc người đầu tiên khởi xướng một lĩnh vực nào đó.
Example: 他是这个行业的鼻祖。
Example pinyin: tā shì zhè ge háng yè de bí zǔ 。
Tiếng Việt: Ông ấy là người sáng lập ra ngành nghề này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tổ sư, người sáng lập
Nghĩa phụ
English
Founder, originator
Nghĩa tiếng trung
中文释义
始祖,比喻创始人。有周氏之蝉嫣兮,或鼻祖于汾隅。——《汉书·扬雄传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!