Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼻疽

Pinyin: bí jū

Meanings: Bệnh dịch tả lợn, Glanders (a disease primarily affecting horses and humans), ①马、驴、骡等牲口的一种慢性传染病,由鼻疽杆菌引起,在内脏、鼻腔黏膜和皮下形成小结节,坏死后,变成溃疡,症状是流带脓的鼻涕。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 畀, 自, 且, 疒

Chinese meaning: ①马、驴、骡等牲口的一种慢性传染病,由鼻疽杆菌引起,在内脏、鼻腔黏膜和皮下形成小结节,坏死后,变成溃疡,症状是流带脓的鼻涕。

Grammar: Một danh từ chuyên ngành chỉ một loại bệnh truyền nhiễm hiếm gặp, chủ yếu ảnh hưởng đến động vật như ngựa.

Example: 这种病被称为鼻疽,常见于马类。

Example pinyin: zhè zhǒng bìng bèi chēng wéi bí jū , cháng jiàn yú mǎ lèi 。

Tiếng Việt: Bệnh này được gọi là bệnh dịch tả lợn, thường thấy ở loài ngựa.

鼻疽
bí jū
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh dịch tả lợn

Glanders (a disease primarily affecting horses and humans)

马、驴、骡等牲口的一种慢性传染病,由鼻疽杆菌引起,在内脏、鼻腔黏膜和皮下形成小结节,坏死后,变成溃疡,症状是流带脓的鼻涕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼻疽 (bí jū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung