Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼻疮
Pinyin: bí chuāng
Meanings: Nasal boil, Nhọt ở mũi, ①鼻部的一种病。发病时鼻翼红肿,鼻孔内疼痛。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 畀, 自, 仓, 疒
Chinese meaning: ①鼻部的一种病。发病时鼻翼红肿,鼻孔内疼痛。
Grammar: Chỉ tình trạng viêm nhiễm hoặc mụn nhọt ở khu vực mũi, thường gây đau đớn.
Example: 他最近长了个鼻疮,非常难受。
Example pinyin: tā zuì jìn cháng le gè bí chuāng , fēi cháng nán shòu 。
Tiếng Việt: Gần đây anh ấy bị nổi một cái nhọt ở mũi, rất khó chịu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhọt ở mũi
Nghĩa phụ
English
Nasal boil
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鼻部的一种病。发病时鼻翼红肿,鼻孔内疼痛
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!