Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼻环
Pinyin: bí huán
Meanings: Khuyên mũi, Nose ring, ①戴在鼻部的圆环状装饰物。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 畀, 自, 不, 王
Chinese meaning: ①戴在鼻部的圆环状装饰物。
Grammar: Dùng để chỉ món đồ trang sức đeo trên mũi, phổ biến trong nhiều nền văn hóa khác nhau.
Example: 她戴了一个漂亮的鼻环。
Example pinyin: tā dài le yí gè piào liang de bí huán 。
Tiếng Việt: Cô ấy đeo một chiếc khuyên mũi đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khuyên mũi
Nghĩa phụ
English
Nose ring
Nghĩa tiếng trung
中文释义
戴在鼻部的圆环状装饰物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!