Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼻烟

Pinyin: bí yān

Meanings: Snuff (nasal tobacco), Thuốc hít mũi (thuốc lá dạng hít), ①由鼻孔吸入的粉末状的烟草制品。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 畀, 自, 因, 火

Chinese meaning: ①由鼻孔吸入的粉末状的烟草制品。

Grammar: Một danh từ chỉ loại thuốc lá dạng bột hoặc hạt nhỏ mà trước đây thường được hút qua mũi.

Example: 在古代,人们喜欢吸鼻烟。

Example pinyin: zài gǔ dài , rén men xǐ huan xī bí yān 。

Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, mọi người thích hít thuốc lá dạng hít qua mũi.

鼻烟
bí yān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thuốc hít mũi (thuốc lá dạng hít)

Snuff (nasal tobacco)

由鼻孔吸入的粉末状的烟草制品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼻烟 (bí yān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung