Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼻涕
Pinyin: bí tì
Meanings: Nước mũi, Nasal mucus, ①鼻腔粘膜所分泌的液体。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 畀, 自, 弟, 氵
Chinese meaning: ①鼻腔粘膜所分泌的液体。
Grammar: Danh từ này thường được dùng trong các câu nói về bệnh cảm cúm hoặc tình trạng viêm mũi.
Example: 他感冒了,鼻涕流个不停。
Example pinyin: tā gǎn mào le , bí tì liú gè bù tíng 。
Tiếng Việt: Anh ấy bị cảm, nước mũi chảy liên tục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nước mũi
Nghĩa phụ
English
Nasal mucus
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鼻腔粘膜所分泌的液体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!