Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼻息

Pinyin: bí xī

Meanings: Hơi thở ra từ mũi, Breath through the nose, ①鼻腔呼吸时的气息。[例]袁绍孤客穷军,仰我鼻息。——《后汉书·袁绍传》。[例]仰人鼻息。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 畀, 自, 心

Chinese meaning: ①鼻腔呼吸时的气息。[例]袁绍孤客穷军,仰我鼻息。——《后汉书·袁绍传》。[例]仰人鼻息。

Grammar: Từ này thường được sử dụng trong văn cảnh miêu tả hơi thở mạnh mẽ hoặc âm thanh phát ra từ mũi khi hít thở.

Example: 他呼吸急促,鼻息很重。

Example pinyin: tā hū xī jí cù , bí xī hěn zhòng 。

Tiếng Việt: Anh ta thở gấp, hơi thở qua mũi rất nặng.

鼻息
bí xī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hơi thở ra từ mũi

Breath through the nose

鼻腔呼吸时的气息。袁绍孤客穷军,仰我鼻息。——《后汉书·袁绍传》。仰人鼻息

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...