Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼻息如雷
Pinyin: bí xī rú léi
Meanings: Snoring like thunder, Ngáy to như sấm, 鼻息鼾声。打呼噜的声音就象打雷一样响。形容熟睡时鼾声大作。[出处]宋·沈括《梦溪笔谈·人事》“上使人微觇准所为,而准方酣寝于中书,鼻息如雷。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 畀, 自, 心, 口, 女, 田, 雨
Chinese meaning: 鼻息鼾声。打呼噜的声音就象打雷一样响。形容熟睡时鼾声大作。[出处]宋·沈括《梦溪笔谈·人事》“上使人微觇准所为,而准方酣寝于中书,鼻息如雷。”
Grammar: Thành ngữ này mô tả một trạng thái ngáy to và rõ ràng, thường xuất hiện trong miêu tả về giấc ngủ sâu hoặc mệt mỏi.
Example: 他睡觉时鼻息如雷,吵得人睡不着。
Example pinyin: tā shuì jiào shí bí xī rú léi , chǎo dé rén shuì bù zhe 。
Tiếng Việt: Khi anh ấy ngủ thì ngáy to như sấm, làm người khác không ngủ được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngáy to như sấm
Nghĩa phụ
English
Snoring like thunder
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鼻息鼾声。打呼噜的声音就象打雷一样响。形容熟睡时鼾声大作。[出处]宋·沈括《梦溪笔谈·人事》“上使人微觇准所为,而准方酣寝于中书,鼻息如雷。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế