Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 鼻孔
Pinyin: bí kǒng
Meanings: Nostrils; the two openings in the nose used for breathing., Lỗ mũi; hai lỗ thông khí ở mũi dùng để hít thở., ①鼻子的外开口;泛指带有鼻子外开口的鼻窝的前部。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 畀, 自, 乚, 子
Chinese meaning: ①鼻子的外开口;泛指带有鼻子外开口的鼻窝的前部。
Grammar: Thường xuất hiện cùng các động từ liên quan đến hành động hít thở, ngửi, ví dụ: 鼻孔张开 (lỗ mũi nở rộng), 鼻孔冒汗 (mồ hôi toát ra từ lỗ mũi).
Example: 他用力地呼吸,鼻孔张得很大。
Example pinyin: tā yòng lì dì hū xī , bí kǒng zhāng dé hěn dà 。
Tiếng Việt: Anh ta hít thở mạnh, lỗ mũi mở rộng ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lỗ mũi; hai lỗ thông khí ở mũi dùng để hít thở.
Nghĩa phụ
English
Nostrils; the two openings in the nose used for breathing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鼻子的外开口;泛指带有鼻子外开口的鼻窝的前部
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!