Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼻塞

Pinyin: bí sè

Meanings: Stuffy nose, often occurs when having a cold or allergy., Tắc mũi, nghẹt mũi, thường xảy ra khi bị cảm lạnh hoặc dị ứng., ①鼻子不通气。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 畀, 自, 土

Chinese meaning: ①鼻子不通气。

Grammar: Động từ đơn giản, thường dùng trong cuộc sống hàng ngày, có thể kết hợp với các trạng từ như 很 (rất), 常常 (thường xuyên).

Example: 我感冒了,所以鼻塞。

Example pinyin: wǒ gǎn mào le , suǒ yǐ bí sè 。

Tiếng Việt: Tôi bị cảm lạnh nên mũi tắc.

鼻塞
bí sè
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tắc mũi, nghẹt mũi, thường xảy ra khi bị cảm lạnh hoặc dị ứng.

Stuffy nose, often occurs when having a cold or allergy.

鼻子不通气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼻塞 (bí sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung