Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 鼠齧蠹蚀

Pinyin: shǔ niè dù shí

Meanings: Chuột gặm mối mọt, chỉ tình trạng hư hỏng do các tác nhân nhỏ tích tụ., Rat gnawing and termite eating, refers to damage caused by accumulating minor agents., 指鼠咬虫蛀。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 67

Radicals: 臼, 㓞, 齒, 䖵, 一, 中, 冖, 石, 虫, 饣

Chinese meaning: 指鼠咬虫蛀。

Grammar: Thường dùng với các đối tượng cụ thể như đồ vật, công trình, tài liệu...

Example: 文物因鼠齧蠹蚀而难以保存。

Example pinyin: wén wù yīn shǔ niè dù shí ér nán yǐ bǎo cún 。

Tiếng Việt: Di vật vì bị chuột gặm mối mọt mà khó bảo tồn.

鼠齧蠹蚀
shǔ niè dù shí
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chuột gặm mối mọt, chỉ tình trạng hư hỏng do các tác nhân nhỏ tích tụ.

Rat gnawing and termite eating, refers to damage caused by accumulating minor agents.

指鼠咬虫蛀。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

鼠齧蠹蚀 (shǔ niè dù shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung